Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二連
にれん
bipartite, in two parts, double
二連式 にれんしき
đôi
二連銃 にれんじゅう
đôi - barreled bắn
二連発 にれんぱつ
二連銃式人工肛門 にれんじゅうしきじんこうこうもん
hậu môn nhân tạo kiểu nòng súng (kiểu hậu môn nhân tạo này chia đại tràng làm 2 phần riêng biệt, tạo thành 2 lỗ mở. )
ソれん ソ連
Liên xô.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
「NHỊ LIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích