二酸化炭素
にさんかたんそ
Khí carbonic
Cacbon đioxit
☆ Danh từ
Khí các bô ních; CO2.

二酸化炭素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二酸化炭素
二酸化炭素排出権 にさんかたんそはいしゅつけん
để ngay phát ra khí các bô ních
二酸化炭素の吸収源 にさんかたんそのきゅうしゅうげん にさんかたんそきゅうしゅうげん
bể chứa carbon dioxide
二酸化炭素削減目標 にさんかたんそさくげんもくひょう
mục tiêu cắt giảm khí cacbonic
二酸化炭素削減義務 にさんかたんそさくげんぎむ
trách nhiệm giảm (phép rút gọn) khí các bô ních
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
酸化炭素 さんかたんそ
Ô xit các bon.
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine