Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重ね書き かさねがき
(Toán & tin)ghi đè, ghi chồng
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
二重三重 にじゅうさんじゅう
sự chồng chéo
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
貴重書 きちょーしょ
sách quý
二重身 にじゅうしん にじゅうみ
con ma của một người đang sống
二重橋 にじゅうばし
Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện).
二重ラセン にじゅーラセン
chuỗi xoắn kép