貴重書
きちょーしょ「QUÝ TRỌNG THƯ」
Sách quý
Sách hiếm
貴重書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴重書
貴重 きちょう
đắt đỏ
貴重な きちょうな
báu
貴重品 きちょうひん
vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
貴重な チャンス き ちょうなちゃんす
Cơ hội quý giá
貴重物品 きちょうぶつひん
đồ quý.
至極貴重 しごくきちょう
vô cùng quý giá
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
重量証書 じゅうりょうしょうしょ
giấy chứng nhận trọng lượng.