二重根号
にじゅーこんごー「NHỊ TRỌNG CĂN HÀO」
Dấu căn kép
二重根号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二重根号
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
二号 にごう
Vợ lẽ; nàng hầu; thiếp (thê thiếp).
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
二重三重 にじゅうさんじゅう
sự chồng chéo
二乗根 にじょうこん
căn bậc hai.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二重身 にじゅうしん にじゅうみ
con ma của một người đang sống
二重橋 にじゅうばし
Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện).