Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二重根号 にじゅーこんごー
dấu căn kép
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
号 ごう
thứ; số
根 こん ね
rễ
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
回号 かいごー
số thứ tự phát hành (trái phiếu)
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh