Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根号
こんごう
(toán học) dấu khai căn
二重根号 にじゅーこんごー
dấu căn kép
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
号 ごう
thứ; số
根 こん ね
rễ
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
「CĂN HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích