二号
にごう「NHỊ HÀO」
☆ Danh từ
Vợ lẽ; nàng hầu; thiếp (thê thiếp).

Từ đồng nghĩa của 二号
noun
二号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二号
二号さん にごうさん
Vợ lẽ.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二重根号 にじゅーこんごー
dấu căn kép
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine