Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二重相続理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
二重接続局 にじゅうせつぞくきょく
trạm ghép đôi
二重接続コンセントレータ にじゅうせつぞくコンセントレータ
tập trung đính kèm kép
様相論理学 ようそうろんりがく
modal logic
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
二値論理学 にちろんりがく
two-valued logic
相続 そうぞく
sự kế tiếp; sự thừa kế
相論 そうろん
tranh luận, kiện tụng, tranh chấp (pháp lý)