Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二重経済モデル
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済モデル けいざいモデル
mô hình kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
二重神経支配 にじゅーしんけーしはい
phân bố gấp đôi dây thần kinh
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.