Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二重関税率制
にじゅうかんぜいりつせい
chế độ hai suất thuế.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
二重関税 にじゅうかんぜい
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関税率 かんぜいりつ
thuế suất
二重税 にじゅうぜい
thuế đánh hai lần.
二重課税 にじゅうかぜい
妥協関税率 だきょうかんぜいりつ
suất thuế thỏa hiệp.
対抗関税率 たいこうかんぜいりつ
suất thuế đối kháng.
Đăng nhập để xem giải thích