二重関税
にじゅうかんぜい「NHỊ TRỌNG QUAN THUẾ」
Chế độ hai suất thuế.

二重関税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二重関税
二重関税率制 にじゅうかんぜいりつせい
chế độ hai suất thuế.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
二重税 にじゅうぜい
thuế đánh hai lần.
二重課税 にじゅうかぜい
thuế đánh hai lần.
二重関節 にじゅうかんせつ
có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được
重税 じゅうぜい
hệ thống thuế nặng
税関 ぜいかん
hải quan