Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミシン針 ミシンはり
kim máy may
ミシン ミシン
máy khâu
ミシン目 ミシンめ
lỗ kéo phím
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミシン糸 ミシンいと
bông may vá
端ミシン たんミシン
máy may cạnh, mép
ミシン工 みしんこう
thợ khâu
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.