Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミシン針 ミシンはり
kim máy may
ミシン ミシン
máy khâu
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミシン目 ミシンめ
lỗ kéo phím
端ミシン たんミシン
máy may cạnh, mép
ミシン糸 ミシンいと
bông may vá
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.