二階
にかい「NHỊ GIAI」
☆ Danh từ
Tầng hai.
二階
の
踊
り
場
Vũ trường ở tầng hai .
二階
の
部屋
の
窓
から
体育館
が
見
える。
Bạn có thể nhìn thấy phòng tập thể dục từ phòng trên tầng hai.
二階
の
部屋
を
学生
に
貸
した。
Họ cho một sinh viên thuê căn phòng trên tầng hai.

Từ đồng nghĩa của 二階
noun