Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二階 にかい
tầng hai.
二階建 にかいだて
Tòa nhà hai tầng.
二階屋 にかいや
Nhà hai tầng.
総二階 そうにかい
nhà hai tầng
中二階 ちゅうにかい
Gác lửng; tầng lửng.
表二階 おもてにかい ひょうにかい
thứ hai lát sàn phòng mặt
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
二階微分 にかいびぶん
đạo hàm bậc hai