Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二階 にかい
tầng hai.
二階建 にかいだて
Tòa nhà hai tầng.
二階屋 にかいや
Nhà hai tầng.
中二階 ちゅうにかい
Gác lửng; tầng lửng.
二階家 にかいや
表二階 おもてにかい ひょうにかい
thứ hai lát sàn phòng mặt
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
二階微分 にかいびぶん
đạo hàm bậc hai