二項演算(a*b)
にこうえんざん(a*b)
Phép toán nhị phân
二項演算(a*b) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二項演算(a*b)
二項演算 にこうえんざん
phép toán nhị phân
二項演算子 にこうえんざんし
toán tử nhị phân
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by
A/Bテスト A/Bテスト
thử nghiệm a / b
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
単項演算 たんこうえんざん
unary operation
三項演算子 さんこうえんざんし
toán tử bậc ba, toán tử điều kiện
単項演算子 たんこうえんざんし
toán tử một ngôi