Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単項演算
たんこうえんざん
unary operation
単項演算子 たんこうえんざんし
toán tử một ngôi
二項演算 にこうえんざん
phép toán nhị phân
三項演算子 さんこうえんざんし
toán tử bậc ba, toán tử điều kiện
二項演算子 にこうえんざんし
toán tử nhị phân
二項演算(a*b) にこうえんざん(a*b)
単項 たんこう
hệ đơn công, đơn hình
演算 えんざん
tính toán
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
「ĐƠN HẠNG DIỄN TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích