A = BならばA + C = B + C
A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C

A = BならばA + C = B + C được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới A = BならばA + C = B + C
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
cách đọc phân số trong tiếng Nhật
A/Bテスト A/Bテスト
thử nghiệm a / b
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
等式(A=B) とうしき(A=B)
đẳng thức
被除数(a÷bのa) ひじょすう(a÷bのa)
dividend
二項演算(a*b) にこうえんざん(a*b)
phép toán nhị phân
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn