Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二黒土星
黒星 くろぼし
ngôi sao hoặc dấu tròn đen, biểu hiện sự thua cuộc của đô vật
黒土 こくど くろつち
Đồ gốm đen; đất đen.
土星 どせい
sao thổ
二黒 じこく
second of nine traditional astrological signs (corresponding to Saturn and southwest)
黒泥土 こくでいど
đất mùn ẩm
二重星 にじゅうせい
Song tinh; sao kép.
二番星 にばんぼし
giây đóng vai chính (của) buổi tối
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm