Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒星
くろぼし
ngôi sao hoặc dấu tròn đen, biểu hiện sự thua cuộc của đô vật
暗黒星雲 あんこくせいうん
đám tinh vân dày (nhiều hạt phân tử)
黒星饅頭鯛 くろほしまんじゅうだい
cá nâu; cá thái; cá hói
黒色矮星 こくしょくわいせい
sao lùn đen
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
「HẮC TINH」
Đăng nhập để xem giải thích