Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 于洪広場駅
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
広場 ひろば
quảng trường.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng