Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 于都県
県都 けんと
thủ phủ của tỉnh
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng