県都
けんと「HUYỆN ĐÔ」
☆ Danh từ
Thủ phủ của tỉnh

県都 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県都
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
都 と みやこ
thủ đô
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
露都 ろと
thủ đô Nga (tức là Moscow)
都忘 みやこわすれ
cây cúc tây trung quốc