Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾千と云う人 いくせんというひと
hàng nghìn người
云云 うんぬん
và vân vân; vân vân; bình luận
云爾 うんじ うんなんじ
such như
云為 うんい うに
nói và làm.
云々 うんぬん
ううむ
erm, hurm
どうう
công trình xây dựng lớn
ううん
không; ờ; à; ối giời; trời