Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
云云 うんぬん
và vân vân; vân vân; bình luận
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
云爾 うんじ うんなんじ
such như
云々 うんぬん
云う いう
tới lời nói
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
幾千と云う人 いくせんというひと
hàng nghìn người
為体 ためからだ
trạng thái (xấu); tình trạng khó khăn