互助
ごじょ「HỖ TRỢ」
☆ Danh từ
Sự hợp tác với nhau; sự giúp đỡ lẫn nhau
〜
会
Đoàn cổ động viên

Từ đồng nghĩa của 互助
noun
互助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互助
互助的 ごじょてき
thân thiện
互助会 ごじょかい
làm lợi xã hội
互助会費 ごじょかいひ
tiền hội phí tương tế.
相互扶助 そうごふじょ
lẫn nhau giúp đỡ
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
互酬 ごしゅう
sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
互選 ごせん
sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người; việc cùng bầu chọn; cùng bầu chọn