Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
互助
ごじょ
sự hợp tác với nhau
互助的 ごじょてき
thân thiện
互助会 ごじょかい
làm lợi xã hội
互助会費 ごじょかいひ
tiền hội phí tương tế.
相互扶助 そうごふじょ
lẫn nhau giúp đỡ
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
互酬 ごしゅう
sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
互選 ごせん
sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người; việc cùng bầu chọn; cùng bầu chọn
「HỖ TRỢ」
Đăng nhập để xem giải thích