互選
ごせん「HỖ TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người; việc cùng bầu chọn; cùng bầu chọn
委員会
の
メンバー
が
互選
する
Thành viên của hội đồng cùng bầu chọn
互選
する
Cùng bầu chọn .

Bảng chia động từ của 互選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 互選する/ごせんする |
Quá khứ (た) | 互選した |
Phủ định (未然) | 互選しない |
Lịch sự (丁寧) | 互選します |
te (て) | 互選して |
Khả năng (可能) | 互選できる |
Thụ động (受身) | 互選される |
Sai khiến (使役) | 互選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 互選すられる |
Điều kiện (条件) | 互選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 互選しろ |
Ý chí (意向) | 互選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 互選するな |
互選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互選
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
互酬 ごしゅう
sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau
互角 ごかく
sự bằng nhau, như nhau; sự ngang hàng; sự ngang sức nhau
互恵 ごけい
sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền
互生 ごせい
xen nhau, xen kẽ, so le (ví dụ lá hoa hướng dương)