Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
互助会費
ごじょかいひ
tiền hội phí tương tế.
互助会 ごじょかい
làm lợi xã hội
互助 ごじょ
sự hợp tác với nhau; sự giúp đỡ lẫn nhau
互助的 ごじょてき
thân thiện
会費 かいひ
hội phí
相互扶助 そうごふじょ
lẫn nhau giúp đỡ
学費援助 がくひえんじょ
sự hỗ trợ học phí
会費制 かいひせい
tiền mừng đám cưới
年会費 ねんかいひ
Chi phí hàng năm
「HỖ TRỢ HỘI PHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích