互除法
ごじょほー「HỖ TRỪ PHÁP」
Thuật toán
互除法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互除法
ユークリッド互除法 ユークリッドごじょほー
giải thuật euclid
ユークリッドの互除法 ユークリッドのごじょほう
thuật toán Euclid
除法 じょほう
Chia, phép chia
相互排除 そうごはいじょ
sự loại trừ lẫn nhau
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.