除法
じょほう「TRỪ PHÁP」
Toán chia
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chia, phép chia

Từ đồng nghĩa của 除法
noun
Từ trái nghĩa của 除法
除法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除法
互除法 ごじょほー
thuật toán
組立除法 くみたてじょほー
hép chia tổng hợp
ユークリッド互除法 ユークリッドごじょほー
giải thuật euclid
除法 / 割り算 じょほう / わりざん
phép chia
ユークリッドの互除法 ユークリッドのごじょほう
thuật toán Euclid
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp