五つ
いつつ「NGŨ」
☆ Numeric
Năm cái; năm chiếc
配送方法
に
関
する
メッセージ
、
確
かにいただきました。ご
要望
どおり、お
客様
のご
注文
になりました
商品
は
小
さい
箱五
つに
分割
してお
送
りします
Chúng tôi đã nhận được thông báo của các ngài về hình thức chuyển hàng. Theo như yêu cầu, chúng tôi sẽ phân chia hàng hóa mà các ngài đặt hàng vào trong 5 kiện nhỏ và đã gửi đi.
五
つ
星
の
レストラン
Nhà hàng 5 sao
あなたがやらなければならない
重要
な
仕事
を
優先度
の
高
いものから
五
つ
書
いてください
Hãy viết 5 công việc quan trọng mà bạn phải làm theo mức độ ưu tiên từ cao xuống .

五つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五つ
五つ子 いつつご いつつこ
bộ năm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
五 ウー ご いつ い
năm; số 5
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
三三五五 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes
五情 ごじょう
5 loại cảm xúc cơ bản