Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五ヶ瀬川
川瀬 かわせ
Thác ghềnh.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
ヶ月 かげつ
- những tháng