Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五人一首
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người