一首
いっしゅ いちしゅ「NHẤT THỦ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ

一首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一首
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
首尾一貫 しゅびいっかん
đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
首の皮一枚 くびのかわいちまい
còn một cơ hội rất nhỏ, vẫn còn một chút hy vọng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.