Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五位蔵人
五位 ごい
black-crowned night heron (Nycticorax nycticorax), night heron
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵人 くろうど くらんど くらびと
người quản lý (của) những lưu trữ đế quốc
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
葦五位 よしごい
cò lửa lùn, cò lùn xám
溝五位 みぞごい ミゾゴイ
Japanese night heron (Gorsachius goisagi)
五位鷺 ごいさぎ ゴイサギ
con diệc đêm
人位 じんい ひとい
địa vị, thứ hạng của một người nào đó