Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五位野駅
五位 ごい
black-crowned night heron (Nycticorax nycticorax), night heron
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
葦五位 よしごい
cò lửa lùn, cò lùn xám
溝五位 みぞごい ミゾゴイ
Japanese night heron (Gorsachius goisagi)
五位鷺 ごいさぎ ゴイサギ
con diệc đêm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ