Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五六川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五臓六腑 ごぞうろっぷ
ngũ tạng lục phủ (các cơ quan nội tạng)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan