Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五六輪中
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五輪 ごりん
5 vòng biểu tượng của Olympic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
五輪旗 ごりんき
cờ Ôlimpic.
中輪 ちゅうりん
medium-sized (of a flower, esp. a chrysanthemum)
五臓六腑 ごぞうろっぷ
ngũ tạng lục phủ (các cơ quan nội tạng)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
五輪のマーク ごりんのマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.