Các từ liên quan tới 五匹のこぶたとチャールストン
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
Charleston
匹 ひき き ひつ
con
匹夫匹婦 ひっぷひっぷ ひっぷひきふ
những người đàn ông và phụ nữ thô
匹夫の勇 ひっぷのゆう ひっぷのいさむ
sự can đảm vội vã
tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ, nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống
chúc mừng, khen ngợi
馬匹 ばひつ
ngựa