Kết quả tra cứu 五十
Các từ liên quan tới 五十
五十
ごじゅう いそ い
「NGŨ THẬP」
☆ Danh từ
◆ Năm mươi.
五十年前
には、
テレビ
や
コンピューター
のような
物
は、
夢
にも
考
えられなかっただろう。
Những thứ như truyền hình và máy tính không thể mơ tới năm mươinhiều năm trước.

Đăng nhập để xem giải thích