五十
ごじゅう いそ い「NGŨ THẬP」
☆ Danh từ
Năm mươi.
五十年前
には、
テレビ
や
コンピューター
のような
物
は、
夢
にも
考
えられなかっただろう。
Những thứ như truyền hình và máy tính không thể mơ tới năm mươinhiều năm trước.

五十 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五十
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
五十路 いそじ
50 năm; già đi năm mươi
五十音 ごじゅうおん
50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật
五十日 ごとおび
days of the month ending in 5 or 0 (when payments are often due)
五十円玉 ごじゅうえんだま
đồng 50 yên
五十年祭 ごじゅうねんさい
lễ kỷ niệm; semicentennial
五十音順 ごじゅうおんじゅん
bảng chữ cái tiếng Nhật; bảng 50 phát âm tiếng Nhật