五十雀
ごじゅうから ゴジュウカラ「NGŨ THẬP TƯỚC」
☆ Danh từ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)

五十雀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五十雀
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
四十雀 しじゅうから しじゅうがら シジュウカラ シジュウガラ
chim bạc má đầu đen
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
五十音 ごじゅうおん
50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật
五十路 いそじ
50 năm; già đi năm mươi
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu