五十音
ごじゅうおん「NGŨ THẬP ÂM」
☆ Danh từ
50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật
日本語
の
五十音図
Hình minh họa 50 âm tiếng Nhật .

五十音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五十音
五十音順 ごじゅうおんじゅん
bảng chữ cái tiếng Nhật; bảng 50 phát âm tiếng Nhật
五十音図 ごじゅうおんず
bảng chữ cái tiếng Nhật, bảng 50 âm trong tiếng Nhật
十五 じゅうご
mười lăm
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
五音 ごいん ごおん
pentatonic scale
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)