Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五十嵐新次郎
五十三次 ごじゅうさんつぎ ごじゅうさんじ
53 giai đoạn toukaidou
十五 じゅうご
mười lăm
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
新郎 しんろう
tân lang.
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
東海道五十三次 とうかいどうごじゅうさんつぎ とうかいどうごじゅうさんじ
năm mươi ba dễ đưa lên sân khấu trên (về) tokaido (edo - đại lộ kyoto trong edo - nhật bản thời kỳ)