十五
じゅうご「THẬP NGŨ」
☆ Danh từ
Mười lăm

十五 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十五
十五日 じゅうごにち
ngày 15
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu
二十五日 にじゅうごにち
ngày 25
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.
人の噂も七十五日 ひとのうわさもしちじゅうごにち ひとのうわさもななじゅうごにち
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Thanh giả tự thanh</span>
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)