Các từ liên quan tới 五台山 (江原特別自治道)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別展望台 とくべつてんぼうだい
đài quan sát đặc biệt
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region
特別 とくべつ
đặc biệt