Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五味八珍
八珍 はっちん
eight delicacies
珍味 ちんみ
đồ ăn ngon; cao lương mỹ vị
五味 ごみ
ngũ vị
珍味佳肴 ちんみかこう
của ngon vật lạ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五時八教 ごじはっきょう
phân chia giáo lý 50 năm của đức phật thành năm khoảng thời gian và tám loại (lý thuyết của giáo phái tendai)
五斗味噌 ごとみそ
miso from the Kamakura era
珍 ちん
hiếm có; kỳ lạ; strange