Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五味智英
五味 ごみ
ngũ vị
五智如来 ごちにょらい
ngũ trí như lai
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五斗味噌 ごとみそ
miso from the Kamakura era
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish