Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五城目町
五目 ごもく
hỗn hợp các thành phần (ban đầu là năm)
マス目 マス目
chỗ trống
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
五目鮨 ごもくずし
sushi bằng gạo trộn lẫn với rau và gia vị
五目飯 ごもくめし
món ăn (của) gạo, con cá và những rau
五目並べ ごもくならべ
gobang (trò chơi chơi trên (về) việc đi là tấm bảng kéo theo kẻ lên trên những đá)