Các từ liên quan tới 五姓田芳柳 (2代目)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
五代 ごだい
Five Dynasties (of Chinese history)
五目 ごもく
hỗn hợp các thành phần (ban đầu là năm)
マス目 マス目
chỗ trống
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước