Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五常楽
五常 ごじょう
năm sự trinh tiết nho giáo chủ yếu (công lý, sự lịch sự, tính khôn ngoan, tính trung thực và lòng nhân từ)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
弦楽五重奏曲 げんがくごじゅうそうきょく
ngũ tấu đàn dây
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường